Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a time when you shared something with others Part 2 & 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a time when you shared something with others Part 2 & 3

Post Thumbnail

Describe a time when you shared something with others (Nói về 1 lần các bạn đã chia sẻ điều gì đó với người khác) là một chủ đề liên quan đến trải nghiệm cá nhân khá quen thuộc nhưng vẫn đòi hỏi thí sinh cần thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy và vốn từ vựng đa dạng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn một bài mẫu hoàn chỉnh, từ vựng ăn điểm và gợi ý cách trả lời các câu hỏi thảo luận ở Part 3. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Phân tích đề Describe a time when you shared something with others

Describe a time when you shared something with others.

You should say:

  • What you shared
  • Who you shared it with
  • Why you shared it

And how you felt after sharing it

Để thể hiện tốt trong phần thi Speaking về chủ đề "Miêu tả một lần bạn đã chia sẻ điều gì đó với người khác", bạn nên lựa chọn một tình huống có thật và mang ý nghĩa tích cực, chẳng hạn như chia sẻ tài liệu học tập, giúp đỡ ai đó về mặt vật chất hoặc tinh thần, hay đơn giản là chia sẻ thời gian hoặc kinh nghiệm của bạn với người khác, …

Sự việc nên rõ ràng về thời gian, đối tượng, nội dung chia sẻ, và kết quả sau đó. Tuy nhiên, để bài nói trở nên tự nhiên và dễ triển khai hơn, bạn nên chọn một trải nghiệm mà bạn thực sự ấn tượng hoặc cảm thấy ý nghĩa — điều đã để lại cảm xúc tích cực, như niềm vui, sự gắn kết hay cảm giác tự hào.

Các bạn có thể lên dàn ý chi tiết dựa vào các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card như sau:

What you shared

Trước tiên, bạn nên giới thiệu rõ ràng bạn đã chia sẻ điều gì. Đó có thể là một món đồ, một phần thức ăn, tài liệu học tập, một kinh nghiệm quý giá, hoặc thậm chí là thời gian của bạn để giúp đỡ ai đó. Hãy miêu tả ngắn gọn bản chất của thứ bạn chia sẻ.

Useful Expressions:

  • One time I shared something meaningful was when I gave …
  • I decided to share … because I thought it would be helpful.

Who you shared it with

Tiếp theo, bạn hãy nói rõ bạn đã chia sẻ với ai. Đó có thể là một người bạn, thành viên trong gia đình, đồng nghiệp, hay thậm chí là một người lạ. Nên thêm vài chi tiết về mối quan hệ giữa bạn và người đó để làm cho bài nói trở nên sống động và tự nhiên hơn.

Useful Expressions:

  • I shared it with my close friend / my younger sister / one of my classmates.
  • We’ve known each other for years, so I didn’t hesitate to help.

Why you shared it

Phần này rất quan trọng — bạn cần giải thích lý do bạn chọn chia sẻ điều đó. Có thể là vì người kia đang cần sự giúp đỡ, vì bạn thấy mình có thể hỗ trợ, hoặc vì bạn tin vào giá trị của việc chia sẻ.

Useful Expressions:

  • I noticed they were struggling with … so I stepped in.
  • I believe sharing is a way of showing care and building trust.

How you felt after sharing it

Cuối cùng, hãy trình bày cảm xúc của bạn sau khi chia sẻ. Đó có thể là sự hài lòng, vui vẻ, cảm giác gắn bó hơn, hoặc bài học mà bạn rút ra từ hành động ấy.

Useful Expressions:

  • It reminded me how simple acts of kindness can make a difference.
  • It strengthened our bond and gave me a sense of fulfillment.

2. Bài mẫu Describe a time when you shared something with others Part 2

Sau khi đã có dàn ý chi tiết, các bạn hãy xem ngay bài mẫu hoàn chỉnh từ IELTS LangGo để có thể hình dung rõ ràng trình tự triển khai bài nói. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo cấu trúc và cách dùng từ vựng để xây dựng bài nói của riêng mình nhé.

Describe a time when you shared something with others cue card
Describe a time when you shared something with others cue card

Sample:

One particularly memorable instance of sharing that left a lasting impression on me occurred during my final year at university. At that time, I had compiled a comprehensive set of class notes and revision materials after months of diligent studying and attending lectures. Rather than keeping these resources to myself, I chose to share them with a group of classmates who were falling behind academically. What began as a simple act of support eventually became a deeply rewarding experience that reminded me of the power of collaboration and empathy in an academic environment.

I shared them with a few peers who had missed several classes due to personal or medical issues and were struggling to catch up before the final exams. One of them approached me for help, and I didn’t hesitate to offer my notes. Seeing how overwhelmed they were, I even created a mini study schedule and held a couple of group review sessions to explain the trickier topics.

The reason I shared these materials was simple: I believe that knowledge becomes more valuable when it’s shared. We were all working toward the same goal—graduating—and I felt that lifting each other up would benefit everyone in the long run.

After sharing my notes and seeing the gratitude and relief on their faces, I felt genuinely fulfilled. It gave me a sense of purpose and reinforced the idea that small acts of generosity can make a real difference in someone’s life. In fact, one of those classmates later thanked me for helping her pass the exam. That moment taught me that sharing isn’t just about giving—it’s about connecting, supporting, and growing together.

Dịch nghĩa:

Một lần chia sẻ đáng nhớ và để lại ấn tượng sâu sắc với tôi diễn ra vào năm cuối đại học. Lúc đó, tôi đã tổng hợp được một bộ tài liệu học tập và ôn luyện khá đầy đủ sau nhiều tháng chăm chỉ học hành và ghi chép bài giảng. Thay vì giữ riêng cho mình, tôi quyết định chia sẻ những tài liệu này với một nhóm bạn cùng lớp đang gặp khó khăn trong học tập. Điều bắt đầu như một hành động hỗ trợ đơn giản đã trở thành một trải nghiệm vô cùng ý nghĩa, giúp tôi nhận ra sức mạnh của sự hợp tác và lòng thấu cảm trong môi trường học đường.

Tôi chia sẻ chúng với một vài bạn đã bỏ lỡ nhiều buổi học vì lý do cá nhân hoặc sức khỏe, khiến họ rất vất vả để theo kịp trước kỳ thi cuối kỳ. Một bạn trong nhóm đã chủ động nhờ tôi giúp đỡ, và tôi sẵn lòng đưa cho bạn ấy bộ tài liệu của mình. Thấy các bạn lo lắng và quá tải, tôi còn tạo một lịch học nhỏ và tổ chức một vài buổi ôn tập nhóm để giải thích những phần kiến thức khó hơn.

Lý do khiến tôi chia sẻ tài liệu rất đơn giản: tôi tin rằng kiến thức chỉ thật sự có giá trị khi được chia sẻ. Tất cả chúng tôi đều đang hướng đến mục tiêu chung là tốt nghiệp, và tôi nghĩ rằng cùng nhau tiến bộ sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho tất cả mọi người.

Sau khi chia sẻ và thấy được sự biết ơn, nhẹ nhõm trên khuôn mặt của các bạn, tôi cảm thấy thực sự mãn nguyện. Trải nghiệm ấy mang lại cho tôi cảm giác có ích và càng khẳng định rằng những hành động tử tế dù nhỏ bé cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của người khác. Thậm chí, một bạn sau này còn nói lời cảm ơn vì nhờ tôi mà bạn ấy đã vượt qua kỳ thi. Khoảnh khắc đó dạy tôi rằng chia sẻ không chỉ là cho đi, mà còn là kết nối, hỗ trợ và cùng nhau trưởng thành.

Vocabulary:

  • leave a lasting impression on (phr.): để lại ấn tượng lâu dài cho
  • compile (v): tổng hợp
  • diligent (adj): chăm chỉ
  • keep sth to oneself (phr.): giữ cái gì cho riêng mình
  • fall behind (phr.): tụt lại phía sau
  • remind sb of (phr.): nhắc nhở ai về
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • empathy (n): lòng cảm thông
  • catch up (phr.): đuổi kịp, bắt kịp
  • overwhelmed (adj): bị quá tải
  • work toward the same goal (phr.): hướng đến mục tiêu chung
  • lift sb up (phr,): giúp đỡ ai vươn lên
  • in the long run (phr.): lâu dài
  • gratitude (n): sự biết ơn
  • reinforce (v): củng cố
  • make a difference (phr.): tạo nên sự khác biệt

3. Describe a time when you shared something with others Part 3 Questions

Sau khi hoàn thành phần nói về trải nghiệm cá nhân ở Part 2, giám khảo sẽ chuyển sang Part 3 với các câu hỏi thảo luận mở rộng về chủ đề. Với đề bài Describe a time when you shared something with others, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Sharing - một chủ đề  tuy không quá khó nhưng cũng tương đối trừu tượng.

Các câu hỏi Part 3 đòi hỏi bạn phải có khả năng suy luận, phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân một cách mạch lạc. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến và gợi ý cách trả lời hiệu quả.

Describe a time when you shared something with others Part 3
Describe a time when you shared something with others Part 3

Question 1. Do you think kids like to share? Why?

I think whether kids like to share depends on their age, upbringing, and environment. Young children often struggle with sharing because they’re still learning about empathy and boundaries. However, when they are guided well—especially through play, stories, or by observing adults—they gradually become more open to sharing. In settings like kindergartens, where cooperation is encouraged, many kids actually enjoy sharing toys or snacks as it helps them bond with others. Positive reinforcement from parents or teachers also plays a key role. So, while sharing may not come naturally at first, it can definitely be learned and enjoyed.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ việc trẻ có thích chia sẻ hay không phụ thuộc vào độ tuổi, cách nuôi dạy và môi trường sống của các em. Trẻ nhỏ thường gặp khó khăn trong việc chia sẻ vì các em vẫn đang học cách thấu hiểu và tôn trọng ranh giới. Tuy nhiên, khi được hướng dẫn đúng – thông qua trò chơi, những câu chuyện hay quan sát người lớn – trẻ dần trở nên sẵn lòng chia sẻ hơn. Trong môi trường như mẫu giáo, nơi đề cao sự hợp tác, nhiều trẻ thậm chí còn thích chia sẻ đồ chơi hoặc đồ ăn nhẹ vì điều đó giúp các em kết nối với bạn bè. Việc được cha mẹ hay thầy cô khích lệ tích cực cũng đóng vai trò quan trọng. Vì thế, dù chia sẻ có thể không phải là bản năng ban đầu, nhưng chắc chắn trẻ có thể học được và yêu thích điều đó.

Vocabulary:

  • upbringing (n): cách nuôi dạy
  • struggle with (phr.): gặp khó khăn với
  • boundary (n): ranh giới
  • be open to (phr.): cởi mở với việc
  • bond with (phr.): kết nối với

Question 2. What are things children don’t like to share?

Children are often reluctant to share items that they feel emotionally attached to or see as symbols of ownership. For example, many kids hesitate to share their favorite toys, especially if those items were gifts or hold sentimental value. Personal belongings like snacks, art supplies, or electronic devices are also common sources of conflict. This reluctance often stems from a fear of losing the item, damaging it, or not getting it back. In some cases, children may also associate certain items with their identity, making it harder to let others use them—even temporarily.

Dịch nghĩa:

Trẻ em thường ngần ngại chia sẻ những món đồ mà các em có sự gắn bó về mặt cảm xúc hoặc coi là vật sở hữu riêng. Ví dụ, nhiều bé không muốn chia sẻ món đồ chơi yêu thích, đặc biệt nếu đó là món quà hoặc có ý nghĩa kỷ niệm. Những đồ dùng cá nhân như đồ ăn vặt, dụng cụ mỹ thuật hoặc thiết bị điện tử cũng thường là nguồn gây tranh cãi. Sự không muốn chia sẻ này thường xuất phát từ nỗi sợ mất đồ, làm hỏng hoặc không được trả lại. Trong một số trường hợp, trẻ còn gắn món đồ đó với bản sắc của mình, khiến việc chia sẻ trở nên khó khăn hơn – ngay cả khi chỉ là tạm thời.

Vocabulary:

  • reluctant (adj): do dự
  • sentimental (adj): thuộc về cảm xúc
  • stem from (phr.): bắt nguồn từ
  • associate sth with (phr.): gắn cái gì với
  • temporarily (adv): một cách tạm thời

Question 3. How can parents teach their children to share?

Parents can teach their children to share by setting a positive example in everyday situations. When children observe their parents sharing food, time, or belongings with others, they’re more likely to imitate that behavior. Additionally, parents can use playtime to encourage sharing—by organizing activities that require cooperation, like board games or building blocks. Praising children when they share also reinforces the behavior. It’s equally important for parents to explain why sharing matters, helping kids understand the value of empathy and kindness.

Dịch nghĩa:

Cha mẹ có thể dạy con cái cách chia sẻ bằng cách làm gương trong các tình huống hằng ngày. Khi trẻ nhìn thấy cha mẹ chia sẻ thức ăn, thời gian hoặc đồ dùng với người khác, chúng có xu hướng bắt chước hành vi đó. Ngoài ra, cha mẹ có thể tận dụng thời gian chơi để khuyến khích việc chia sẻ – bằng cách tổ chức các hoạt động yêu cầu sự hợp tác, như chơi cờ hoặc xếp hình. Việc khen ngợi trẻ khi chúng chia sẻ cũng giúp củng cố hành vi tích cực này. Điều quan trọng không kém là cha mẹ cần giải thích cho trẻ hiểu tại sao chia sẻ lại quan trọng, giúp chúng nhận ra giá trị của sự đồng cảm và lòng tốt.

Vocabulary:

  • set a positive example (phr.): làm gương
  • be likely to (phr.): có xu hướng
  • cooperation (n): sự hợp tác

Question 4. How do you feel about sharing accommodation on campus?

Sharing accommodation on campus can be a deeply enriching yet occasionally challenging experience. I appreciate the opportunity it provides to cultivate meaningful connections, enhance communication skills, and gain a deeper understanding of diverse backgrounds and personalities. Coexisting in a shared space fosters adaptability and emotional intelligence—qualities that are invaluable in both academic and professional environments. That said, it can sometimes compromise personal space and routine, especially when roommates have incompatible habits or conflicting schedules.

Dịch nghĩa:

Chia sẻ chỗ ở trong ký túc xá có thể là một trải nghiệm vừa phong phú vừa thỉnh thoảng gặp thử thách. Tôi đánh giá cao cơ hội mà điều này mang lại để xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các nền tảng, tính cách đa dạng. Việc sống chung trong một không gian giúp phát triển khả năng thích nghi và trí tuệ cảm xúc – những phẩm chất vô cùng quý giá trong cả môi trường học tập lẫn công việc sau này. Tuy nhiên, đôi khi điều đó cũng ảnh hưởng đến không gian cá nhân và thói quen sinh hoạt, đặc biệt là khi bạn cùng phòng có lối sống hoặc lịch trình trái ngược.

Vocabulary:

  • cultivate (v): xây dựng
  • diverse (adj): đa dạng
  • coexist (v): sống chung, cùng tồn tại
  • emotional intelligence (n): trí tuệ cảm xúc
  • compromise (v): ảnh hưởng, thoả hiệp
  • incompatible (adj): không phù hợp, không tương thích

Question 5. Do people prefer public or private transportation in your country?

In Vietnam, preferences between public and private transportation largely depend on location and lifestyle. In urban areas, many people rely on public transport like buses and metros due to heavy traffic and limited parking. These options are generally affordable and more sustainable. However, in rural or suburban regions, private vehicles are often preferred for their flexibility and convenience, especially where public systems are underdeveloped. Additionally, some individuals choose private transport for comfort or social status.

Dịch nghĩa:

Ở đất nước tôi, việc lựa chọn giữa phương tiện công cộng và phương tiện cá nhân phần lớn phụ thuộc vào vị trí địa lý và lối sống. Ở các khu vực đô thị, nhiều người dựa vào phương tiện công cộng như xe buýt và tàu điện ngầm do tình trạng giao thông đông đúc và chỗ đậu xe hạn chế. Đây là những lựa chọn khá tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, ở vùng nông thôn hoặc ngoại ô, phương tiện cá nhân thường được ưa chuộng hơn vì sự linh hoạt và tiện lợi, đặc biệt là khi hệ thống giao thông công cộng chưa phát triển. Ngoài ra, một số người chọn phương tiện cá nhân vì sự thoải mái hoặc để thể hiện địa vị xã hội.

Vocabulary:

  • depend on (phr.): phụ thuộc vào
  • rely on (phr.): dựa vào
  • sustainable (adj): bền vững
  • social status (n): địa vị xã hội

Question 6. How can the government encourage shared transport?

The government can promote shared transport by investing in better infrastructure and offering attractive incentives. For instance, expanding high-quality bus rapid transit systems or developing reliable carpooling apps can make shared travel more efficient and accessible. Financial incentives such as reduced tolls, tax benefits, or priority lanes for shared vehicles can also motivate people to participate. Moreover, public awareness campaigns highlighting environmental and financial benefits may shift public attitudes. If shared transport is made convenient, affordable, and socially encouraged, more citizens will be willing to adopt it.

Dịch nghĩa:

Chính phủ có thể thúc đẩy việc sử dụng phương tiện giao thông dùng chung bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt hơn và đưa ra các ưu đãi hấp dẫn. Ví dụ, mở rộng hệ thống xe buýt nhanh chất lượng cao hoặc phát triển các ứng dụng đi chung xe đáng tin cậy có thể giúp việc di chuyển chung trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn. Các ưu đãi tài chính như giảm phí cầu đường, ưu đãi thuế hoặc làn đường ưu tiên cho xe đi chung cũng có thể thúc đẩy người dân tham gia. Ngoài ra, các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích môi trường và tài chính có thể giúp thay đổi thái độ của công chúng. Nếu phương tiện dùng chung được thiết kế sao cho tiện lợi, tiết kiệm và được xã hội ủng hộ, nhiều người sẽ sẵn sàng áp dụng hình thức này.

Vocabulary:

  • invest in (phr.): đầu tư vào
  • incentive (n): ưu đãi, chính sách hỗ trợ
  • bus rapid transit system (n): hệ thống xe buýt nhanh
  • carpooling app (n): ứng dụng đi chung xe
  • toll (n): phí cầu đường
  • priority lane (n): làn ưu tiên
  • be willing to (phr.): sẵn lòng
  • adopt (v): áp dụng

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm ý tưởng và từ vựng để tự tin hơn khi đối mặt với đề bài Describe a time when you shared something with others trong phần thi IELTS Speaking.

Các bạn hãy luyện tập với bài mẫu, từ vựng, và câu hỏi thảo luận để tạo phản tự nhiên khi trả lời nhé. Chúc bạn thành công và đạt được band điểm mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ